NHỊP NHANH TRÊN THẤT
DR: Osama ban Obama
Nhịp nhanh xoang (Sinus
Tachycardia)
H/c nhịp nhanh tư thế đứng (Postural Orthostatic Tachycardia
Syndrome)
Nhịp nhanh nhĩ (Atrial
Tachycardia)
Nhịp nhanh bộ nối (Junctional
Tachycardia)
Nhịp nhanh vào lại nút nhĩ thất (AV Nodal Reentrant Tachycardia)
Nhịp nhanh vào lại nhĩ thất (AV Reentrant Tachycardia)
Rung nhĩ (Atrial
Fibrillation)
Cuồng nhĩ (Atrial
Flutter)